VIETNAMESE

vốn đầu tư

ENGLISH

invested capital

  
NOUN

/ɪnˈvɛstəd ˈkæpətəl/

Vốn đầu tư là tổng các nguồn vốn được doanh nghiệp huy động để thực hiện dự án đầu tư bao gồm vốn pháp định và vốn vay.

Ví dụ

1.

Tổng vốn đầu tư lên đến hơn 22 triệu RMB.

The invested capital is more than 22 Million RMB.

2.

Để bảo vệ giá trị vốn đầu tư của họ, các nhà đầu tư mạo hiểm muốn kiểm soát các quyết định khác nhau của công ty.

To protect the value of their invested capital, venture capitalists desire control over various corporate decisions.

Ghi chú

Vốn đầu tư được coi là một thước đo (measure) rất quan trọng để đánh giá sức khỏe của nền kinh tế (an economy's health). Khi doanh nghiệp đầu tư vốn, điều đó có nghĩa là họ tin tưởng vào tương lai và có ý định phát triển doanh nghiệp bằng cách nâng cao năng lực sản xuất (productive capacity) hiện có. Mặt khác, suy thoái (recessions) thường đi kèm với việc giảm đầu tư vốn của các doanh nghiệp.