VIETNAMESE
đi học đại học
ENGLISH
go to university
/goʊ tu ˌjunəˈvɜrsəti/
Đi học đại học là tham gia học tập tại một cơ sở giáo dục bậc đại học.
Ví dụ
1.
Tôi là người đầu tiên trong gia đình được đi học đại học.
I'm the first in my family to go to university.
2.
Việc tôi có đi học đại học hay không phụ thuộc vào điểm thi của tôi.
Whether I go to university or not is dependent on what exam grades I get.
Ghi chú
Một số từ vựng, thuật ngữ liên quan đến giáo dục bậc đại học, sau đại học:
- graduation thesis: luận văn tốt nghiệp
- alma mater: trường cũ
- valedictorian: thủ khoa
- credit: tín chỉ
- student dormitory: kí túc xá dành cho học sinh, sinh viên
- financial aid: trợ cấp tài chính
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết