VIETNAMESE

đi học

ENGLISH

go to school

  
VERB

/goʊ tu skul/

attend school

Đi học là hành động đến trường để tiếp thu kiến thức.

Ví dụ

1.

Đừng đi học vào hôm nay.

Don't go to school today.

2.

Bạn đã đi học trường nào thế?

Where did you go to school?

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh thuộc chủ đề ‘cơ sở đào tạo’ nha!

- school (trường học): Parents should keep up with the school to get more information about their children. (Phụ huynh hãy liên hệ với nhà trường để có thêm thông tin về con em mình.)

- institute (viện, viện nghiên cứu): What institute is he doing research in? (Anh ấy đang thực hiện nghiên cứu ở viện nào?)

- academy (học viện): Is it better to study at an academy than an university? (Học ở học viện thì có tốt hơn đại học không?)