VIETNAMESE

bậc học

ENGLISH

education level

  
NOUN

/ˌɛʤəˈkeɪʃən ˈlɛvəl/

level of education

Bậc học là hình thức tổ chức các chương trình học nhằm đào tạo và củng cố kiến thức cho người học.

Ví dụ

1.

Trung học phổ thông là một bậc học quan trọng.

High school is an important education level.

2.

Nhiều người nghĩ đại học là bậc học quan trọng nhất nhưng không phải như vậy.

Many people think college is the most important education level but that is not the case.

Ghi chú

Các bậc học:

Primary School

  • Định nghĩa: Trường tiểu học là cấp học cơ bản dành cho trẻ em từ 6 đến 11 tuổi, thường từ lớp 1 đến lớp 5.

  • Ví dụ: Bé Lan đang học lớp 3 ở trường tiểu học gần nhà. (Lan is in the third grade at the primary school near her house.)

Secondary School

  • Định nghĩa: Trường trung học cơ sở dành cho học sinh từ 11 đến 15 tuổi, thường từ lớp 6 đến lớp 9.

  • Ví dụ: Em trai tôi đang học lớp 7 ở trường trung học cơ sở. (My younger brother is in the seventh grade at secondary school.)

High School

  • Định nghĩa: Trường trung học phổ thông dành cho học sinh từ 15 đến 18 tuổi, thường từ lớp 10 đến lớp 12.

  • Ví dụ: Cô ấy sẽ tốt nghiệp trường trung học phổ thông vào năm nay. (She will graduate from high school this year.)

University

  • Định nghĩa: Đại học là cơ sở giáo dục bậc cao dành cho học sinh sau khi tốt nghiệp trung học phổ thông, cung cấp các chương trình đào tạo cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ.

  • Ví dụ: Anh ấy đang học ngành kỹ thuật tại một trường đại học danh tiếng. (He is studying engineering at a prestigious university.)