VIETNAMESE
học khóa
ENGLISH
take a course
/teɪk ə kɔrs/
Học khóa là việc tham gia học vào một khóa học nào đó.
Ví dụ
1.
Mình cần học khóa học thanh toán quốc tế để đi làm ở Ngân hàng.
I need to take a course in international payment to work at the Bank.
2.
Tôi muốn học khóa học viết khi tôi nghỉ hưu.
I'd like to take a writing course when I retire.
Ghi chú
Cùng học một số từ vựng, khái niệm liên quan đến chủ đề học thuật nhé:
- terminal examination: thi cuối kỳ
- revision: ôn bài
- research: nghiên cứu
- academic performance: thành tích học thuật
- tertiary education: giáo dục sau trung học phổ thông
- curriculum: chương trình học
- passing grade: điểm qua môn
- resit: thi lại
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết