VIETNAMESE
học khóa
ENGLISH
take a course
/teɪk ə kɔrs/
Học khóa là việc tham gia học vào một khóa học nào đó.
Ví dụ
1.
Mình cần học khóa học thanh toán quốc tế để đi làm ở Ngân hàng.
I need to take a course in international payment to work at the Bank.
2.
Tôi muốn học khóa học viết khi tôi nghỉ hưu.
I'd like to take a writing course when I retire.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số khái niệm thời lượng học tập bằng tiếng Anh nha!
- course (khóa học):
Ví dụ: This course is having a great discount option.
(Khóa học này đang giảm giá.)
- class, class period (giờ học, tiết học):
Ví dụ: What class period you found the most interesting?
(Tiết học nào bạn thấy thú vị nhất?)
- school year (năm học, niên khóa):
Ví dụ: The new school year is beginning.
(Năm học mới đang bắt đầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết