VIETNAMESE

hiệu triệu

ENGLISH

appeal

  
VERB
  
NOUN

/əˈpil/

Hiệu triệu là lời kêu gọi quan trọng về một việc làm cấp bách cần đông đảo quần chúng thực hiện.

Ví dụ

1.

Trong quan hệ quốc tế, lời hiệu triệu của Chủ tịch Hồ Chí Minh hàm ý phải đặt lợi ích dân tộc lên hàng đầu.

In international relations, President Ho Chi Minh's appeal implies that national interests must be put on top.

2.

Lời kêu gọi của Chủ tịch Hồ Chí Minh có tác dụng hiệu triệu, lôi cuốn, động viên toàn Đảng, toàn dân và toàn quân.

President Ho Chi Minh's appeal has the effect of appealing, attracting and motivating the entire Party, people and army.

Ghi chú

Một số từ vựng, thuật ngữ tương tự: - request: lời thỉnh cầu VD: Her request for information was denied. - application: lời xin, đơn xin VD: His application for bail was granted. - call: lời kêu gọi VD: With calls for action mounting, policymakers are beginning to pay attention. - demand: yêu cầu VD: We will never give in to terrorists’ demands.