VIETNAMESE

trời ơi

ENGLISH

oh god

  
PHRASE

/oʊ gɑd/

good gracious

Trời ơi là một cụm từ cảm thán thể hiện sự bất ngờ, sự bế tắc, chán nản.

Ví dụ

1.

Trời ơi, tôi chưa bao giờ thấy thứ gì như thế này!

Oh God, I've never seen anything like it!

2.

Trời ơi, tôi phải nói với bạn một điều.

Oh God I have to tell you something.

Ghi chú

Trời ơi (oh god) là một cụm từ cảm thán (exclamation) thể hiện (express) sự bất ngờ (surprise), sự bế tắc (deadlock), chán nản (boredom).