VIETNAMESE

học bổng khuyến học

ENGLISH

academic encouragement scholarship

  
NOUN

/ˌækəˈdɛmɪk ɛnˈkɜrɪʤmənt ˈskɑlərˌʃɪp/

Học bổng khuyến học là một loại học bổng học thuật được cấp trên cơ sở kết quả học tập, rèn luyện của học sinh, sinh viên nhằm khuyến khích học sinh, sinh viên học tập đạt kết quả tốt.

Ví dụ

1.

Cô gái giành được học bổng khuyến học khá xuất sắc.

The girl who won the academic encouragement scholarship was quite outstanding.

2.

Hai sinh viên cạnh tranh nhau để giành học bổng khuyến học.

The two students rivaled each other for the academic encouragement scholarship.

Ghi chú

Phân biệt những từ dễ nhầm lẫn sau

Scholar (Học giả): Một người có kiến thức sâu rộng về một lĩnh vực cụ thể, thường làm việc trong môi trường học thuật.

  • Ví dụ: Học giả này đã nghiên cứu về văn học cổ đại trong hơn 20 năm.

  • (This scholar has been researching ancient literature for over 20 years.)

Scholarship (Học bổng): Một khoản tiền được trao cho học sinh, sinh viên nhằm giúp đỡ chi phí học tập.

  • Ví dụ: Cô ấy đã nhận được học bổng để học tại một trường đại học danh tiếng.

  • (She received a scholarship to study at a prestigious university.)

Scholarly (Học thuật): Liên quan đến hoặc phù hợp với học giả hoặc môi trường học thuật.

  • Ví dụ: Anh ta đã viết nhiều bài báo học thuật về y học.

  • (He has written many scholarly articles on medicine.)

Một số từ đồng nghĩa với encourage nè!

- cổ vũ (cheer): We'll cheer for your team.

(Chúng tôi sẽ cổ vũ cho đội của bạn.)

- ủng hộ (support): Substantial numbers of people support the reforms.

(Một số lượng đáng kể người dân ủng hộ các cải cách.)