VIETNAMESE

cuộc thi học thuật

ENGLISH

academic competition

  
NOUN

/ˌækəˈdɛmɪk ˌkɑmpəˈtɪʃən/

Cuộc thi học thuật là cuộc thi về kiến thức học thuật của các thí sinh.

Ví dụ

1.

Các cuộc thi học thuật thường thách thức học sinh thể hiện trình độ của họ trong các môn học ở cấp độ cao hơn trình độ của một lớp học điển hình hoặc bài kiểm tra tiêu chuẩn.

Academic competitions typically challenge students to demonstrate their proficiency in academic subjects at a level above that of a typical classroom setting or standardized testing.

2.

Nghiên cứu cho thấy rằng các cuộc thi học thuật có thể thúc đẩy sự chú ý, nỗ lực thể chất và học tập.

Research shows that academic competitions can drive attention, physical effort, and learning.

Ghi chú

Academic có nhiều nghĩa khác nhau, dưới đây là các định nghĩa ngắn và ví dụ minh họa cho từng nghĩa:

  • Liên quan đến giáo dục, học thuật:

    • Định nghĩa: Liên quan đến trường học, đại học, hoặc giáo dục nói chung.

    • Ví dụ: Cô ấy luôn đạt điểm cao trong các môn học thuật. (She always gets high grades in academic subjects.)

  • Nhà nghiên cứu hoặc giảng viên:

    • Định nghĩa: Một người làm công việc giảng dạy hoặc nghiên cứu tại trường đại học hoặc cao đẳng.

    • Ví dụ: Anh ấy là một nhà nghiên cứu nổi tiếng trong giới học thuật. (He is a well-known academic in the research community.)

Cùng phân biệt contest competition:

- Cuộc thi (Contest) đề cập đến 1 sự kiện duy nhất.

Ví dụ: He will take part in this contest.

(Anh ấy sẽ tham dự cuộc thi.)

- Cuộc thi (Competition) có thể kéo dài cả mùa giải.

Ví dụ: He came first in the poetry competition.

(Anh ấy đạt giải nhất trong cuộc thi về thơ ca.)