VIETNAMESE
tính tiền
ENGLISH
charge
/ʧɑrʤ/
Tính tiền là hình thức yêu cầu ai đó trả một khoản tiền cho một dịch vụ hoặc một hàng hoá nào đó.
Ví dụ
1.
Anh ta tính tiền tôi 2 euro cho tấm bưu thiếp.
He charged me 2 euros for the postcard.
2.
Nhà hàng tính tiền 15 đô la cho bữa tối.
The restaurant charged $15 for dinner.
Ghi chú
Dưới đây là 1 từ tương tự với "charge" (tính tiền):
Bill (lập hóa đơn):
Định nghĩa: Cung cấp một hóa đơn chi tiết các khoản phí cho hàng hóa hoặc dịch vụ.
Ví dụ: Nhà hàng đã lập hóa đơn cho bữa ăn của chúng tôi. (The restaurant billed us for our meal.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết