VIETNAMESE

kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc gia

ENGLISH

national excellent student selection exam

  
NOUN

/ˈnæʃənəl ˈɛksələnt ˈstudənt səˈlɛkʃən ɪgˈzæm/

Kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc gia là một kỳ thi do tỉnh tổ chức để lọc ra một số học sinh xuất sắc để tham dự vào kỳ thi cấp quốc gia.

Ví dụ

1.

Kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc gia thường được tổ chức sớm để có thêm thời gian huấn luyện cho những học sinh được chọn.

The national excellent student selection exam is usually held early to allow more training time for the selected students.

2.

Kỳ thi chọn học sinh giỏi quốc gia thường lấy rất ít chỉ tiêu so với số người tham dự.

The national excellent student selection exam usually takes very few participants.

Ghi chú

Một số từ gần nghĩa với exam:

Test (Bài kiểm tra)

  • Định nghĩa: Một bài kiểm tra nhỏ hơn, thường dùng để đánh giá kiến thức của học sinh trong một chủ đề cụ thể hoặc sau một bài học.

  • Ví dụ: Giáo viên đã chuẩn bị một bài kiểm tra nhỏ về ngữ pháp tiếng Anh cho học sinh. (The teacher prepared a small test on English grammar for the students.)

Quiz (Câu đố)

  • Định nghĩa: Một dạng bài kiểm tra ngắn và nhanh, thường bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm hoặc câu hỏi ngắn.

  • Ví dụ: Mỗi tuần, chúng tôi có một câu đố về lịch sử để ôn lại bài học. (Every week, we have a history quiz to review the lesson.)

Assessment (Đánh giá)

  • Định nghĩa: Quá trình đánh giá khả năng, trình độ hoặc hiểu biết của một cá nhân về một chủ đề cụ thể, có thể bao gồm nhiều dạng như bài kiểm tra, bài luận, thảo luận nhóm.

  • Ví dụ: Bài đánh giá cuối kỳ sẽ bao gồm cả bài kiểm tra và thuyết trình nhóm. (The final assessment will include both a test and a group presentation.)

Examination (Kỳ thi)

  • Định nghĩa: Một bài kiểm tra chính thức và quan trọng, thường diễn ra vào cuối một khóa học hoặc học kỳ để đánh giá tổng quát kiến thức và kỹ năng của học sinh.

  • Ví dụ: Kỳ thi đại học sẽ diễn ra vào tháng sau. (The university examination will take place next month.)

Evaluation (Đánh giá tổng kết)

  • Định nghĩa: Quá trình đánh giá tổng quát về hiệu suất hoặc tiến bộ của một cá nhân hoặc chương trình, thường dựa trên nhiều yếu tố và dữ liệu khác nhau.

  • Ví dụ: Cuộc đánh giá tổng kết năm học sẽ xác định xem học sinh đã tiến bộ thế nào. (The end-of-year evaluation will determine how much the students have progressed.)