VIETNAMESE

tầm tay

tầm với

ENGLISH

reach

  
NOUN

/riʧ/

Tầm tay là khoảng cách mà một người có thể tiếp cận được.

Ví dụ

1.

Sợi dây đã được cắt ở trên cùng, trong tầm tay của nơi nó được buộc chặt.

The rope was cut at the top, within reach of where it was fastened.

2.

Điều quan trọng là phải kiểm tra xem mỗi cư dân có một bình đựng nước trong phòng của họ trong tầm tay của giường hay không.

It is also important to check to see if each resident has a pitcher of water in his or her room within reach of the bed.

Ghi chú

Một số collocation với reach:

- đạt đến một điều gì đó (reach something): The kids have reached the age when they can care for themselves.

(Những đứa trẻ đã đạt đến tuổi mà chúng có thể tự chăm sóc cho bản thân.)

- đạt được một thỏa thuận/quyết định (reach an agreement/decision): The theatre has reached an agreement/decision) with striking actors.

(Nhà hát đã đạt được một thỏa thuận/quyết định với các diễn viên nổi bật.)

- trong/ngoài tầm tay (within/beyond reach): The software is within/beyond the reach of the average business user.

(Phần mềm nằm trong/ngoài tầm tay của người dùng doanh nghiệp bình thường.)