VIETNAMESE

chữa bài kiểm tra

ENGLISH

correct exam papers

  
VERB

/kəˈrɛkt ɪgˈzæm ˈpeɪpərz/

Chữa bài kiểm tra là đánh giá, sửa lại và có thể chấm điểm cho những lỗi sai, thiếu sót trong một bài kiểm tra.

Ví dụ

1.

Việc chữa bài kiểm tra đôi khi có thể lặp đi lặp lại.

Correcting exam papers can be repetitive at times.

2.

Giáo viên từ lâu đã quen với việc chữa bài kiểm tra giống hệt nhau rồi.

The teacher has long been accustomed to correcting exam papers that sound just the same to each other.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của correct:

- sửa sai (correct): He knew she was mistaken but made no effort to correct her.

(Anh biết cô đã nhầm nhưng không cố gắng sửa sai cho cô.)

- điều chỉnh (correct): These figures have been corrected to allow for inflation.

(Những số liệu này đã được điều chỉnh để chỉnh theo lạm phát.)

- sửa (correct): My collegue has 30 entrance tests to correct.

(Đồng nghiệp của tôi có 30 bài kiểm tra đầu vào cần sửa.)