VIETNAMESE
chữa bài kiểm tra
ENGLISH
correct exam papers
/kəˈrɛkt ɪgˈzæm ˈpeɪpərz/
Chữa bài kiểm tra là đánh giá, sửa lại và có thể chấm điểm cho những lỗi sai, thiếu sót trong một bài kiểm tra.
Ví dụ
1.
Việc chữa bài kiểm tra đôi khi có thể lặp đi lặp lại.
Correcting exam papers can be repetitive at times.
2.
Giáo viên từ lâu đã quen với việc chữa bài kiểm tra giống hệt nhau rồi.
The teacher has long been accustomed to correcting exam papers that sound just the same to each other.
Ghi chú
Cùng học một số từ vựng, khái niệm liên quan đến chủ đề học thuật khác nhé:
- terminal examination: thi cuối kỳ
- revision: ôn bài
- research: nghiên cứu
- academic performance: thành tích học thuật
- tertiary education: giáo dục sau trung học phổ thông
- curriculum: chương trình học
- passing grade: điểm qua môn
- resit: thi lại
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết