VIETNAMESE
tiện ích nội khu
ENGLISH
internal amenity
/ɪnˈtɜrnəl əˈmɛnəti/
Tiện ích nội khu là các cơ sở vật chất nằm trong khuôn viên của chung cư.
Ví dụ
1.
Tiện ích nội khu là yếu tố luôn được quan tâm.
Internal amenities are important.
2.
Trung tâm thương mại, trung tâm mua sắm là một tiện ích nội khu thường thấy ở các chung cư cao cấp.
Commercial centers, shopping centers are an internal amenity often found in high-class apartments.
Ghi chú
Cùng phân biệt facility và amenity nha!
- Tiện nghi (amenity) là những thứ được thiết kế để mang lại sự thoải mái và thích thú cho khách.
- Cơ sở vật chất (facility) về cơ bản đề cập đến địa điểm hoặc thậm chí thiết bị được xây dựng để tạo điều kiện thuận lợi cho khách trong các nhu cầu cụ thể của họ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết