VIETNAMESE

chương trình giảng dạy

chương trình học

ENGLISH

curriculum

  
NOUN

/kəˈrɪkjələm/

Chương trình giảng dạy là sự tương tác được lên kế hoạch giữa người học với nội dung, tài liệu, những nguồn lực, và những quá trình giảng dạy nhằm đánh giá mức độ thành tựu những mục tiêu giáo dục.

Ví dụ

1.

Các giáo viên cảm thấy rằng chương trình giảng dạy hiện nay quá hạn hẹp.

Teachers feel that the present curriculum is too narrow.

2.

Chương trình giảng dạy được quy định cứng nhắc ngay từ khi còn nhỏ.

The curriculum is rigidly prescribed from an early age.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh có liên quan đến “chương trình học” trong tiếng Anh nha!

- education program (chương trình đào tạo): This school was introduced as having a very good education program. (Ngôi trường này được giới thiệu là có chương trình đào tạo rất tốt.)

- curriculum (chương trình học): Maths is a core part of the school curriculum. (Toán học là một phần cốt lõi của chương trình học ở trường.)

- syllabus (giáo trình): Can I take a look at the syllabus of this course? (Tôi có thể xem qua giáo trình của khóa học này được không?)

- output standard (chuẩn đầu ra): This school has a really hard and high output standard. (Ngôi trường này có đầu ra thực sự khó và có chuẩn đầu ra rất cao.)