VIETNAMESE

vệ sinh công nghiệp

ENGLISH

industrial hygiene

  
NOUN

/ɪnˈdʌstriəl ˈhaɪˌʤin/

occupational hygiene, industrial health, occupational health

Vệ sinh công nghiệp là việc xác định, đánh giá và kiểm soát các tác nhân gây căng thẳng hoặc nguy hiểm đang diễn ra hoặc tiềm ẩn tại môi trường nơi làm việc mà có thể ảnh hưởng đến phúc lợi của người lao động và cộng đồng.

Ví dụ

1.

Vệ sinh công nghiệp là ngành khoa học nhận biết và đánh giá các mối nguy hiểm từ môi trường có thể gây ra bệnh tật hoặc các thương tích khác.

Industrial Hygiene is the science of recognizing and evaluating environmental hazards that could cause illnesses or other injuries.

2.

Vệ sinh công nghiệp đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nơi làm việc không có các tác nhân gây nguy hiểm nhất có thể.

Industrial hygiene plays an important role in ensuring the workplace is as free from hazards as possible.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến chủ đề vệ sinh và an toàn công nghiệp nhé:

- biological monitoring: giám sát sinh học

- occupational illness: bệnh nghề nghiệp

- ventilation: thông hơi

- hazardous material: vật liệu gây nguy hiểm