VIETNAMESE

thương lượng

thương thảo, đàm phán

ENGLISH

negotiate

  
VERB

/nəˈgoʊʃiˌeɪt/

discuss, arrange

Thương lượng là phương thức giải quyết tranh chấp xuất hiện sớm nhất, thông dụng và phổ biến nhất được các bên tranh chấp áp dụng rộng rãi để giải quyết mọi tranh chấp phát sinh trong đời sống xã hội, nhất là trong hoạt động thương mại.

Ví dụ

1.

Các nỗ lực để thương lượng hòa bình đã kết thúc trong cuộc nổi dậy vũ trang.

Attempts to negotiate peace ended in armed revolt.

2.

Chính phủ sẽ không thương lượng với những kẻ khủng bố.

The government will not negotiate with terrorists.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với negotiate:

- thảo luận (discuss): There are more important matters we need to discuss.

(Có những vấn đề quan trọng hơn chúng ta cần phải thảo luận.)

- bàn bạc (arrange): I arranged with my manager to have the time off.

(Tôi đã bàn bạc với người quản lý của mình để có thời gian nghỉ ngơi.)