VIETNAMESE
học kỳ quân đội
ENGLISH
military semester
/ˈmɪləˌtɛri səˈmɛstər/
Học kỳ quân đội là khóa học thông qua trải nghiệm, đưa học sinh vào rèn luyện, học tập và ăn ngủ trong môi trường kỉ cương quân đội.
Ví dụ
1.
Các chương trình học kỳ quân đội đang nhộn nhịp trở lại.
Military semester programs are bustling again.
2.
Học kỳ quân đội năm 2013 hứa hẹn sẽ là một hoạt động hè bổ ích.
The 2013 military semester promises to be a helpful summer activity.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số khái niệm để chỉ thới gian, thời lượng học tập bằng tiếng Anh nha!
- semester (học kỳ), có thể được dùng để nói về học kỳ 1, 2 (first semester, second semester), học kỳ xuân, thu (spring semester, fall semester), hoặc có thể dùng chỉ học kỳ quân sự (military semester).
Ví dụ: We will have a military semester in this summer. (Chúng tôi sẽ có một học kỳ quân sự vào mùa hè này.)
- session (buổi, phiên): Ví dụ: A follow-up session was held after the initial meeting. (Một phiên tiếp theo đã được tổ chức sau cuộc họp đầu tiên.)
- course (khóa học): Ví dụ: This course is having a great discount option.
(Khóa học này đang giảm giá.)
- class, class period (giờ học, tiết học):
Ví dụ: What class period you found the most interesting?
(Tiết học nào bạn thấy thú vị nhất?)
- school year (năm học, niên khóa):
Ví dụ: The new school year is beginning.
(Năm học mới đang bắt đầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết