VIETNAMESE
tôn thờ
ENGLISH
worship
/ˈwɜrʃəp/
Tôn thờ là ngưỡng mộ, coi trọng đến mức cho là thiêng liêng đối với mình.
Ví dụ
1.
Người Maya đã xây dựng các kim tự tháp trong rừng để tôn thờ các vị thần của họ.
The Maya built jungle pyramids to worship their gods.
2.
Những cư dân ban đầu của Oman là những người theo thuyết phiếm thần, tôn thờ nhiều nữ thần và các vị thần khác nhau.
The original inhabitants of Oman were pantheists, worshiping various goddesses and gods.
Ghi chú
Cùng phân biệt respect và worship nha!
- Tôn trọng (respect) là sự đánh giá đúng mực, coi trọng danh dự, phẩm giá và lợi ích của người khác, thể hiện lối sống văn hóa của mỗi người.
Ví dụ: We must respect each other's territorial integrity.
(Chúng ta phải tôn trọng sự toàn vẹn lãnh thổ của nhau.)
- Tôn thờ (worship) là ngưỡng mộ, coi trọng đến mức cho là thiêng liêng đối với mình.
Ví dụ: The Maya built jungle pyramids to worship their gods.
(Người Maya đã xây dựng các kim tự tháp trong rừng để tôn thờ các vị thần của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết