VIETNAMESE

học khối a

ENGLISH

study in Block A

  
VERB

/ˈstʌdi ɪn blɑk eɪ/

Học khối A là học theo khối thi bao gồm các chuyên ngành về khoa học, kỹ thuật, giáo dục, công nghệ...

Ví dụ

1.

Nhiều bạn trẻ thường nghĩ học khối A rất khó.

Many young people often think that studying in block A is very difficult.

2.

Học khối A có rất nhiều lựa chọn định hướng nghề nghiệp cho bản thân.

Studying in Block A has a lot of career orientation options for yourself.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu thêm về các khối thi đại học (college entrance exam block) trong nền giáo dục Việt Nam nha!

- Block A: khối A: Math (toán), Physics (Lý), Chemistry (Hoá)

- Block A1: khối A1: Math (toán), Physics (Lý), English (Anh)

- Block B: khối B: Math (toán), Chemistry (Hoá), Biology (Sinh)

- Block C: khối C: Literature (Ngữ văn), History (Lịch sử), Geography (Địa lý)

- Block D: khối D: Literature (Ngữ văn), Math (toán), English (Anh)

"Learn" và "Study" là hai động từ tiếng Anh liên quan đến quá trình tiếp thu kiến thức, nhưng chúng có những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

"Learn"

  • Tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới thông qua trải nghiệm hoặc học hỏi.

    • Ví dụ: Tôi đã học cách nấu món phở.

    • (I have learned how to cook pho.)

"Study"

  • Dành thời gian và công sức để hiểu hoặc nắm vững kiến thức.

    • Ví dụ: Anh ấy đang học về lịch sử Việt Nam.

    • (He is studying Vietnamese history.)