VIETNAMESE

học văn bằng hai

ENGLISH

study for a second degree

  
VERB

/ˈstʌdi fɔːr ə ˈsɛkənd dɪˈɡriː/

Học văn bằng hai là văn bằng cấp cho những người đã có ít nhất một bằng tốt nghiệp đại học, sau khi hoàn thành đầy đủ chương trình đào tạo đại học của ngành đào tạo mới, có đủ điều kiện để công nhận và cấp bằng tốt nghiệp đại học.

Ví dụ

1.

Học văn bằng hai nhằm đáp ứng các nhu cầu của nghề.

Studying for a second degree to meet the requirements of jobs.

2.

Học văn bằng hai có thời lượng như văn bằng một.

Studying for a second degree has the same duration as the first degree.

Ghi chú

Các chương trình đặc biệt tại đại học:

  • Double Major: Sinh viên chọn hai chuyên ngành khác nhau để học và nhận bằng trong cùng một thời gian.

Ví dụ: "Anh ấy đang học hai ngành chính là Kinh tế và Quản trị Kinh doanh." (He is studying double majors in Economics and Business Administration.)

  • Joint Degree: Một chương trình học kết hợp hai trường đại học hoặc hai khoa của cùng một trường, cấp một bằng duy nhất.

Ví dụ: "Chương trình liên kết giữa Đại học X và Đại học Y cấp bằng về Luật và Kinh doanh." (The joint degree program between University X and University Y offers a degree in Law and Business.)