VIETNAMESE

truyền hình trực tiếp

ENGLISH

live television

  
NOUN

/laɪv ˈtɛləˌvɪʒən/

Truyền hình trực tiếp là một sản phẩm truyền hình phát sóng trong thời gian thực, tức là chương trình được sản xuất và phát sóng trực tiếp khi sự kiện đang diễn ra.

Ví dụ

1.

Sự việc được truyền hình trực tiếp.

The incident was broadcast on live television.

2.

Bài hát đã được biểu diễn hai lần trên sóng truyền hình trực tiếp.

The song has been performed twice on live television.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến truyền hình trực tiếp:

- aerial (ăng ten)

- cable (cáp)

- channel (kênh)

- satellite dish (đĩa vệ tinh)

- subscription (thuê bao)