VIETNAMESE
truyền hình trực tiếp
ENGLISH
live television
/laɪv ˈtɛləˌvɪʒən/
Truyền hình trực tiếp là một sản phẩm truyền hình phát sóng trong thời gian thực, tức là chương trình được sản xuất và phát sóng trực tiếp khi sự kiện đang diễn ra.
Ví dụ
1.
Sự việc được truyền hình trực tiếp.
The incident was broadcast on live television.
2.
Bài hát đã được biểu diễn hai lần trên sóng truyền hình trực tiếp.
The song has been performed twice on live television.
Ghi chú
Cùng phân biệt movie và series:
- Phim truyền hình (TV series) thường có nhiều tập phim (episodes) và mỗi tập kéo dài khoảng 30 phút.
- Phim điện ảnh (Movie) thường chỉ có một tập và kéo dài khoảng 2 đến 3 tiếng.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết