VIETNAMESE

trọng yếu

ENGLISH

momentous

  
ADJ

/moʊˈmɛntəs/

primary

Trọng yếu là hết sức quan trọng.

Ví dụ

1.

Riêng trong khoa học vật lý, đã có những thay đổi trọng yếu.

In the physical sciences alone, there were momentous changes.

2.

Trong vòng một thập kỷ, cô ta đã đưa ra những quyết định trọng yếu về Hồ sơ Lầu Năm Góc và Watergate.

Within a decade, she was making momentous decisions about the Pentagon Papers and Watergate.

Ghi chú

Cùng phân biệt monumental momentous nha!

- Hoành tráng (monumental) là có quy mô đồ sộ nhằm thể hiện những đề tài lớn.

Ví dụ: I take no real interest in monumental sculpture.

(Tôi không thực sự quan tâm đến tác phẩm điêu khắc hoành tráng.)

- Nguy nga (momentous) là có tầm quan trọng, có hệ quả lớn.

Ví dụ: Momentous events are taking place in the US.

(Các sự kiện nguy nga đang diễn ra ở Hoa Kỳ.)