VIETNAMESE

học trong nước

ENGLISH

study in the country

  
VERB

/ˈstʌdi ɪn ðə ˈkʌntri/

Học trong nước là học ở quốc gia mình sinh sống và không đăng ký vào học ở các trường thuộc quốc gia khác.

Ví dụ

1.

Nhiều người đã quyết định đi du học thay vì học trong nước.

Many people decided to study abroad instead of studying in the country.

2.

Đi du học chưa chắc đã tốt bằng học trong nước.

Studying abroad is not necessarily as good as studying in the country.

Ghi chú

Một số collocation với study:

- học tập tại một trường đại học/trường học (study at a university/school): Stephen is currently studying at Exeter university/school.

(Stephen hiện đang học tại đại học/trường Exeter.)

- theo học ai đó (study under somebody): As a young painter, he studied under Picasso.

(Khi còn là một họa sĩ trẻ, ông đã theo học Picasso.)

- học lấy bằng (study for a diploma): I’ve only got three weeks left to study for my exams.

(Tôi chỉ còn ba tuần để học lấy bằng.)