VIETNAMESE
học hành
ENGLISH
study
/ˈstʌdi/
Học hành là quá trình đạt được sự hiểu biết, kiến thức, hành vi, kỹ năng, giá trị, thái độ và sở thích mới.
Ví dụ
1.
Học hành không phải sở trường của bố tôi.
Studying was not my father's forte.
2.
Cậu ấy chăm chỉ học hành, với quyết tâm có được điểm cao trong học kỳ này.
He studied diligently, determined to get flying colors this semester.
Ghi chú
"Learn" và "Study" là hai động từ tiếng Anh liên quan đến quá trình tiếp thu kiến thức, nhưng chúng có những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
"Learn"
Tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới thông qua trải nghiệm hoặc học hỏi.
Ví dụ: Tôi đã học cách nấu món phở.
(I have learned how to cook pho.)
"Study"
Dành thời gian và công sức để hiểu hoặc nắm vững kiến thức.
Ví dụ: Anh ấy đang học về lịch sử Việt Nam.
(He is studying Vietnamese history.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết