VIETNAMESE

học chuyên sâu

ENGLISH

specialize

  
VERB

/ˈspɛʃəˌlaɪz/

Học chuyên sâu là học tập, nghiên cứu sâu vào một vấn đề, một lĩnh vực chuyên môn nào đó.

Ví dụ

1.

Tôi thích làm việc trong y học đa khoa, nhưng tôi hy vọng có thể học chuyên sâu trong tương lai.

I enjoy working in general medicine, but I hope to be able to specialize in the future.

2.

Cô ấy là một luật sư học chuyên sâu về các trường hợp tai nạn.

She’s a lawyer who specializes in accident cases.

Ghi chú

Cùng phân biệt major và specialization nha!

- Học ngành (major) là học những kiến thức và kỹ năng chuyên môn của một lĩnh vực hoạt động nghề nghiệp, khoa học nhất định.

Ví dụ: She's an English language major.

(Cô ta học ngành ngôn ngữ Anh.)

- Ngành chuyên ngành (specializtion) là một phần kiến thức và kỹ năng chuyên môn sâu có tính độc lập trong một ngành, do cơ sở giáo dục đại học quyết định.

Ví dụ: Tôi có chuyên môn trong lĩnh vực tài chính quốc tế.

(I have a specialization in international finance.)