VIETNAMESE

vận thăng

máy vận thăng

ENGLISH

hoist

  
NOUN

/hɔɪst/

construction hoist

Vận thăng là một thiết bị nâng hạ dùng để thi công các công trình nhà cao tầng, hoặc một số trường hợp đặc biệt dùng để thi công các công trình ngầm dưới lòng đất, thả từ đỉnh núi xuống.

Ví dụ

1.

Đã có 9 trường hợp tử vong trong công nghiệp do các phương tiện giao thông - không nhất thiết phải là ô tô - rơi từ kích, đường dốc hoặc vận thăng từ năm 1978 đến năm 1980.

There were nine industrial deaths due to vehicles—not necessarily cars—falling from jacks, ramps or hoists between 1978 and 1980.

2.

Vận thăng là một trong những thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động.

Hoist is one of the equipment with strict requirements on occupational safety and hygiene.

Ghi chú

Một số thiết bị nâng hạ dùng trong thi công công trình khác:

- tower crane: cần trục tháp

- crawler crane: cẩu trục bánh xích

- excavator: máy xúc

- forklift: xe nâng

- scissor lift: thang máy kéo cắt