VIETNAMESE

kì thi thptqg

kỳ thi trung học phổ thông, kỳ thi thpt quốc gia, kỳ thi thpt, kỳ thi quốc gia, kỳ thi trung học phổ thông quốc gia

ENGLISH

national high school exam

  
NOUN

/ˈnæʃənəl haɪ skul ɪgˈzæm/

Kì thi thptqg là kỳ thi xét cho thí sinh hai nguyện vọng: tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng, nhằm giảm bớt tình trạng luyện thi, học tủ, học lệch và giảm bớt chi phí.

Ví dụ

1.

Để tham dự kì thi thptqg, thí sinh phải thi ít nhất 4 bài thi gồm 3 bài thi độc lập bắt buộc là Toán, Ngữ văn, Ngoại ngữ và một bài thi tổ hợp: Khoa học tự nhiên và Khoa học xã hội.

To participate in the national high school exam, candidates must take at least 4 exams, including 3 compulsory independent tests, namely Mathematics, Literature, and Foreign Languages ​​and a combined exam: Natural Science and Social Science.

2.

Kì thi thptqg là kỳ thi quan trọng trong cuộc đời nhiều người.

The national high school exam is an important exam in many people's life.

Ghi chú

Các tên gọi khác của kỳ thi đầu ra và đầu vào

Graduation Exam

  • Final Exam: Bài kiểm tra cuối cùng của một khóa học hoặc năm học.

    • Ví dụ: "Sinh viên phải vượt qua bài kiểm tra cuối cùng để tốt nghiệp." (Students must pass the final exam to graduate.)

  • Exit Exam: Bài kiểm tra bắt buộc phải vượt qua để kết thúc một chương trình học hoặc khóa đào tạo.

    • Ví dụ: "Bài kiểm tra kết thúc này rất quan trọng để lấy bằng tốt nghiệp." (This exit exam is very important to obtain the graduation certificate.)

  • Diploma Exam: Bài kiểm tra để cấp bằng tốt nghiệp cho học sinh hoặc sinh viên.

    • Ví dụ: "Học sinh phải hoàn thành bài kiểm tra bằng tốt nghiệp để nhận bằng." (Students must complete the diploma exam to receive their diploma.)

Entrance Exam

  • Admission Test: Bài kiểm tra để xét tuyển vào một trường học hoặc chương trình đào tạo.

    • Ví dụ: "Để vào trường đại học này, bạn cần đạt điểm cao trong bài kiểm tra xét tuyển." (To get into this university, you need to score high on the admission test.)

  • Entry Exam: Bài kiểm tra đầu vào, thường được sử dụng để đánh giá năng lực của thí sinh trước khi nhập học.

    • Ví dụ: "Học sinh phải thi đỗ bài kiểm tra đầu vào để được nhận vào lớp học đặc biệt này." (Students must pass the entry exam to be admitted to this special class.)