VIETNAMESE
học từ xa
ENGLISH
distance learning
/ˈdɪstəns ˈlɜrnɪŋ/
distance education
Học từ xa là học mà không phải có mặt ở cơ sở đào tạo.
Ví dụ
1.
Học từ xa thường liên quan đến giáo dục trực tuyến và việc học thường được trung gian bởi một số hình thức công nghệ.
Distance learning usually involves online education and the learning is usually mediated by some form of technology.
2.
Một chương trình đào tạo từ xa có thể là đào tạo hoàn toàn từ xa, hoặc kết hợp giữa đào tạo từ xa và hướng dẫn trong lớp học truyền thống.
A distance learning program can be completely distance learning, or a combination of distance learning and traditional classroom instruction.
Ghi chú
Các cách học từ xa:
Distance learning: Học từ xa là phương pháp học tập mà người học và giáo viên không gặp trực tiếp mà sử dụng các phương tiện truyền thông để tương tác và học tập.
Ví dụ:
"Học từ xa giúp tôi có thể học tại nhà mà không cần phải đến trường." (Distance learning allows me to study at home without having to go to school.)
Online learning: Học trực tuyến là hình thức học tập thông qua internet, nơi các khóa học và tài liệu học tập được cung cấp qua các nền tảng trực tuyến.
Ví dụ:
"Học trực tuyến cho phép tôi tiếp cận với nhiều khóa học khác nhau trên toàn thế giới." (Online learning allows me to access various courses from around the world.)
E-learning: E-learning là quá trình học tập sử dụng các công nghệ điện tử và kỹ thuật số để truy cập vào các chương trình giáo dục và tài liệu học tập.
Ví dụ:
"E-learning giúp tôi học được nhiều kỹ năng mới mà không cần phải rời khỏi nhà." (E-learning helps me learn new skills without having to leave home.)
Blended learning: Học kết hợp là hình thức học tập kết hợp giữa học trực tiếp và học trực tuyến, nhằm tận dụng các ưu điểm của cả hai phương pháp.
Ví dụ:
"Học kết hợp giúp tôi vừa có thể tham gia lớp học trực tiếp, vừa có thể học trực tuyến khi cần thiết." (Blended learning allows me to attend in-person classes and learn online when needed.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết