VIETNAMESE
trưởng ban kiểm soát
ENGLISH
head of the supervisory board
/hɛd ʌv ðə ˌsupərˈvaɪzəri bɔrd/
Trưởng ban kiểm soát là người đứng đầu Ban kiểm soát, có năng lực, điều kiện, tố chất để thực hiện các công việc của Ban, tổ chức phân công, triển khai, quản lí các công việc của các thành viên trong Ban.
Ví dụ
1.
Ông là trưởng ban kiểm soát của Tập đoàn Schaeffler và là thành viên ban giám sát của Continental AG.
He is the head of the supervisory board of Schaeffler Group and a member of the supervisory board of Continental AG.
2.
Hans-Dieter Poetsch được bổ nhiệm vào vị trí trưởng ban kiểm soát vào tháng 10.
Hans-Dieter Poetsch was appointed to the head of the supervisory board in October.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt head và leader nha!
- Head (đầu não, người đứng đầu): thường được sử dụng để chỉ người đứng đầu một nhóm, một tổ chức, hoặc một cơ quan. Họ thường là người được bổ nhiệm hoặc bầu vào vị trí đó, và có quyền hạn và trách nhiệm đối với những người khác trong nhóm hoặc tổ chức đó.
Ví dụ: The head of state is the official representative of a country. (Người đứng đầu nhà nước là đại diện chính thức của một quốc gia.)
- Leader (người dẫn dắt, lãnh đạo): thường được sử dụng để chỉ người dẫn dắt một nhóm, một tổ chức, hoặc một phong trào. Họ thường là người được nhóm hoặc tổ chức đó tôn trọng và tin tưởng, và có khả năng truyền cảm hứng và động viên những người khác theo đuổi một mục tiêu chung.
Ví dụ: Martin Luther King Jr. was a leader of the civil rights movement. (Martin Luther King Jr. là một nhà lãnh đạo của phong trào dân quyền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết