VIETNAMESE

học một biết mười

ENGLISH

learn one, know ten

  
PHRASE

/lɜrn wʌn, noʊ tɛn/

Học một biết mười là học chỉ một điều gì đó mà biết suy rộng ra những thứ liên quan với nhau và được xem là thông minh.

Ví dụ

1.

Học một biết mười là một câu thành ngữ khá phổ biến cho các học sinh xuất sắc.

Learn one, know ten is a common saying for excellent students.

2.

Học một biết mười đem lại kết quả thực tiễn.

Learning one, knowing ten brings practical results.

Ghi chú

"Learn" và "Study" là hai động từ tiếng Anh liên quan đến quá trình tiếp thu kiến thức, nhưng chúng có những nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

"Learn"

  • Tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới thông qua trải nghiệm hoặc học hỏi.

    • Ví dụ: Tôi đã học cách nấu món phở.

    • (I have learned how to cook pho.)

"Study"

  • Dành thời gian và công sức để hiểu hoặc nắm vững kiến thức.

    • Ví dụ: Anh ấy đang học về lịch sử Việt Nam.

    • (He is studying Vietnamese history.)