VIETNAMESE

vội vàng

ENGLISH

hurry

  
VERB
  
NOUN

/ˈhɜri/

Vội vàng là tỏ vẻ hấp tấp, mau lẹ hơn bình thường.

Ví dụ

1.

Tôi không cảm thấy dù chỉ một chút ý định phải vội vàng.

I did not feel the slightest inclination to hurry.

2.

Bữa tiệc kết thúc và những người hàng xóm vội vàng về nhà.

The party breaks up and the neighbors hurry home.

Ghi chú

Những cách thức khác nhau để diễn đạt thay cho hurry up (nhanh lên):

- shake a leg

VD: Come on, Nick, shake a leg or we'll never be ready in time.

(Nhanh lên nào Nick ơi! Chúng ta sắp trễ mất rồi.)

- get a move on

VD: Come on, you two, get a move on! We need to get a move on if we're going to catch that train.

(Nhanh nào hai bạn. Chúng ta cần khẩn trương lên để bắt kịp chuyến tàu hỏa tiếp theo)

- chop chop

VD: Chop-chop! We'll miss the bus if we don't leave now.

(Nhanh nào! Chúng ta sẽ trễ chuyến xe buýt nếu không rời khỏi đây ngay bây giờ.)