VIETNAMESE

đi học về

ENGLISH

get back from school

  
VERB

/gɛt bæk frʌm skul/

come back from school, return from school

Đi học về là trở về nhà sau khi lớp học kết thúc.

Ví dụ

1.

Con gái anh ta vừa mới đi học về.

His daughter just got back from school.

2.

Đứa trẻ bắt đầu làm bài tập của mình ngay sau khi đi học về.

The child started doing his assignments right after getting back from school.

Ghi chú

Ngoài ra, chúng ta cùng phân biệt một số cụm từ trong tiếng Anh có liên quan đến giờ nghỉ, giờ giải lao nha!

- break time (giờ giải lao): They are really looking forward to the next break time. (Họ thực sự mong chờ giờ giải lao tiếp theo.)

- playtime (giờ ra chơi): You'll have to stay indoor at playtime today, because it's raining. (Bạn sẽ phải ở trong nhà vào giờ chơi hôm nay, vì trời mưa.)

- leisure time (thời gian rảnh): What do you fancy doing in your leisure time? (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)

- lunchtime (giờ ăn trưa): Don’t interrupt me during my lunchtime. (Đừng phá giờ ăn trưa của tôi.)

- interval (giờ nghỉ ngắn): Let's practice our speaking test during the intervals. (Hãy thực hành bài kiểm tra nói vào giờ nghỉ nha.)