VIETNAMESE
kỳ thi đánh giá năng lực
ENGLISH
competency assessment exam
/ˈkɑmpətɪnsi əˈsɛsmənt ɪgˈzæm/
Kỳ thi đánh giá năng lực là kỳ thi do các trường Đại học tự tổ chức riêng và có thể dùng kết quả để xét tuyển, đánh giá.
Ví dụ
1.
Những học sinh trường top thường được đại học nhận qua kỳ thi đánh giá năng lực.
Students from top schools are often accepted by the university through a competency assessment exam.
2.
Kỳ thi đánh giá năng lực là một trong những cách thức xét tuyển của đại học.
The competency assessment exam is one of the university entrance exams.
Ghi chú
Các tên gọi khác của kỳ thi đầu ra và đầu vào
Graduation Exam
Final Exam: Bài kiểm tra cuối cùng của một khóa học hoặc năm học.
Ví dụ: "Sinh viên phải vượt qua bài kiểm tra cuối cùng để tốt nghiệp." (Students must pass the final exam to graduate.)
Exit Exam: Bài kiểm tra bắt buộc phải vượt qua để kết thúc một chương trình học hoặc khóa đào tạo.
Ví dụ: "Bài kiểm tra kết thúc này rất quan trọng để lấy bằng tốt nghiệp." (This exit exam is very important to obtain the graduation certificate.)
Diploma Exam: Bài kiểm tra để cấp bằng tốt nghiệp cho học sinh hoặc sinh viên.
Ví dụ: "Học sinh phải hoàn thành bài kiểm tra bằng tốt nghiệp để nhận bằng." (Students must complete the diploma exam to receive their diploma.)
Entrance Exam
Admission Test: Bài kiểm tra để xét tuyển vào một trường học hoặc chương trình đào tạo.
Ví dụ: "Để vào trường đại học này, bạn cần đạt điểm cao trong bài kiểm tra xét tuyển." (To get into this university, you need to score high on the admission test.)
Entry Exam: Bài kiểm tra đầu vào, thường được sử dụng để đánh giá năng lực của thí sinh trước khi nhập học.
Ví dụ: "Học sinh phải thi đỗ bài kiểm tra đầu vào để được nhận vào lớp học đặc biệt này." (Students must pass the entry exam to be admitted to this special class.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết