VIETNAMESE
vỏ máy
ENGLISH
casing
/ˈkeɪsɪŋ/
Vỏ máy là lớp vật liệu bảo vệ bên ngoài thiết bị hoặc máy móc nào đó.
Ví dụ
1.
Tua-bin được niêm phong sau một lớp vỏ máy gỗ màu trang nhã với các cửa sổ bằng chì được chiếu sáng từ phía sau.
The turbine is sealed off behind a tasteful stained wood casing with leaded windows lit from behind.
2.
Kiện thiết bị điện tử sẽ yêu cầu nhiều không gian bên trong vỏ máy hơn những gì mà các kỹ sư cơ khí có thể cung cấp.
The electronics package will demand more space within the casing than the mechanical engineers can provide.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các nghĩa của case nhé!
case (noun):
- Nghĩa 1: Trường hợp, tình huống cụ thể.
Ví dụ: Trong trường hợp này, chúng ta cần phải thảo luận kỹ hơn. (In this case, we need to discuss further.)
- Nghĩa 1: Trường hợp, tình huống cụ thể.
case (noun):
- Nghĩa 2: Hộp đựng, thùng chứa.
Ví dụ: Bạn có thể đặt sách vào hộp này. (You can put the books in this case.)
- Nghĩa 2: Hộp đựng, thùng chứa.
case (noun):
- Nghĩa 3: Vụ án pháp lý được đưa ra tòa án.
Ví dụ: Bị cáo đã được đưa ra trước toà trong một trường hợp gian lận. (The defendant was brought before the court in a fraud case.)
- Nghĩa 3: Vụ án pháp lý được đưa ra tòa án.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết