VIETNAMESE
học kèm
ENGLISH
tutoring
/ˈtutərɪŋ/
Học kèm là hình thức học có gia sư dạy kèm, giáo viên đi kèm trong quá trình đào tạo sinh viên, được thực hiện theo cá nhân hoặc nhóm nhỏ.
Ví dụ
1.
Việc học kèm 1-1 hoặc nhóm nhỏ tạo cảm giác an tâm trong việc học cho học viên.
One-on-one or small group tutoring creates a sense of security in learning for students.
2.
Học kèm 1:1 online là mô hình lớp học chỉ có 1 học viên và 1 gia sư.
1:1 online tutoring is a class model with only 1 student and 1 tutor.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt "mentor", "coach" và "tutor" nhé:
- Mentor (hướng dẫn, tư vấn): chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức để hỗ trợ sự phát triển cá nhân và sự nghiệp của người khác. -> Ví dụ: She mentors new employees to help them navigate their roles effectively. (Cô ấy làm người hướng dẫn cho nhân viên mới để giúp họ thích ứng với vai trò của mình một cách hiệu quả.)
- Coach (huấn luyện): hướng dẫn, giảng dạy kỹ năng hoặc chiến lược để nâng cao hiệu suất hoặc đạt được mục tiêu. -> Ví dụ: The business coach coached the team on effective communication techniques. (Huấn luyện viên kinh doanh hướng dẫn đội về các kỹ thuật giao tiếp hiệu quả.)
- Tutor (kèm, giảng dạy nhóm nhỏ hoặc cá nhân): giảng dạy, hướng dẫn về một chủ đề cụ thể, thường là một môn học. -> Ví dụ: The English tutor tutored the student in grammar and writing skills. (Gia sư tiếng Anh kèm cho học sinh về ngữ pháp và kỹ năng viết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết