VIETNAMESE
xuất vé máy bay
ENGLISH
issue a flight ticket
/ˈɪʃu ə flaɪt ˈtɪkət/
Xuất vé máy bay là in, phát hành, ban hành vé máy bay.
Ví dụ
1.
Rất ít hãng hàng không tại Việt Nam xuất vé máy bay điện tử.
Very few of the airlines in Vietnam issue electronic flight tickets.
2.
Để đặt chỗ hoặc xuất vé máy bay trong hệ thống của chúng tôi, bạn cần có địa chỉ email hoặc số điện thoại di động đang hoạt động.
For making a reservation booking or issuing a flight ticket in our system you need to have an email address or an active mobile phone number.
Ghi chú
Một số collocation dùng với issue trong tiếng Anh:
- make an issue of sth: làm quá (There's no need to make an issue of it.)
- take issue with sth: bất đồng với (I took issue with him over his instructions.)
- have an issue with sb/sth: có vấn đề với ai đó/vấn đề gì (Does anyone have an issue with that?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết