VIETNAMESE
xóa phông
làm mờ hậu cảnh
ENGLISH
blur the background
/blɜr ðə ˈbækˌgraʊnd/
Xóa phông là một kĩ thuật chụp ảnh giúp làm mở phía sau của chủ thể, tạo nên một bức ảnh có chiều sâu rõ ràng với phía trước và sau chủ thể chụp.
Ví dụ
1.
Điện thoại thông minh Pixel 2 có thể phát hiện đường viền của chủ thể và xóa phông.
The Pixel 2 smartphone is able to detect the outline of a subject and blur the background.
2.
Galaxy S5 được bổ sung khả năng xóa phông khi chụp ảnh.
Galaxy S5 was added the ability to blur the background when taking pictures.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với blur:
- che khuất (obscure): Grey clouds obscure the sun.
(Mây xám che khuất mặt trời.)
- che đi (conceal): A line of sand dunes concealed the distant sea.
(Một hàng cồn cát che đi biển ở phía xa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết