VIETNAMESE
vòi chữa cháy
vòi cứu hỏa
ENGLISH
fire hose
/ˈfaɪər hoʊz/
Vòi chữa cháy là một loại ống chịu được áp suất cao được kiểm soát bằng một van đóng mở dùng để dẫn nước hoặc bọt chữa cháy để dập tắt các đám cháy.
Ví dụ
1.
Vòi chữa cháy cuối cùng được lấy một tuần sau đó khi ngọn lửa cuối cùng đã được dập tắt.
The last fire hose was picked up a week later when the fire was finally declared out.
2.
Những kẻ phá hoại đã mở vòi chữa cháy vào năm 2005, làm ngập toàn bộ tòa nhà.
Vandals opened a fire hose in 2005, flooding the entire building.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với fire nhé!
Flame:
- Ngọn lửa, đặc biệt là phần cháy sáng lập lò hoặc nến
Ví dụ: Ngọn lửa từ cây nến soi sáng căn phòng. (The flame from the candle lights up the room.)
Blaze:
- Sự cháy mạnh, có thể là một vụ cháy lớn
Ví dụ: Đám cháy rừng đã lan rộng nhanh chóng. (The forest blaze spread quickly.)
Inferno:
- Trạng thái của một vụ cháy lớn, mạnh mẽ và cực kỳ nguy hiểm
Ví dụ: Đám cháy đã biến thành một cảnh hỏa ngục khủng khiếp. (The inferno turned into a horrifying scene of hell.)
Conflagration:
- Vụ cháy lớn, thường là gây ra nhiều thiệt hại
Ví dụ: Vụ cháy lớn đã phá hủy nhiều ngôi nhà ở khu vực đó. (The conflagration destroyed many houses in the area.)
Heat:
- Sự nóng, thường liên quan đến nhiệt độ cao
Ví dụ: Cảm nhận được sự nóng từ ngọn lửa. (Feeling the heat from the fire.)
Ember:
- Than hoả, phần cháy dần từ một lửa đã tắt
Ví dụ: Còn sót lại một vài viên than hoả sau khi lửa đã chết. (There were some embers left after the fire died down.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết