VIETNAMESE
tỷ trọng
ENGLISH
proportion
/prəˈpɔrʃən/
Tỷ trọng là tỷ số giữa khối lượng riêng của một chất so với khối lượng riêng của chất đối chứng.
Ví dụ
1.
Có thể xác định tỷ trọng của các chất bằng cách so sánh khối lượng riêng của chúng với khối lượng riêng của nước cất.
The proportions of substances can be determined by comparing their densities with that of distilled water.
2.
Tỷ trọng xăng dầu có giá trị nghịch đảo của mật độ dầu mỏ so với tỷ trọng của nước.
The proportion of petroleum is the inverse of the density of petroleum relative to the density of water.
Ghi chú
Trong IELTS Writing Task 1, khi viết về phần trăm, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau: 1. The percentage of X (category/group) accounted for/represented (phần trăm) of the total (category/group). (Ví dụ: The percentage of female employees accounted for 40% of the total workforce.) 2. X (category/group) saw a significant increase/decrease, with the percentage rising/falling to (phần trăm). (Ví dụ: Car ownership among young adults saw a significant decrease, with the percentage falling to 25%.) 3. The percentage of X (category/group) experienced a gradual/steep rise/fall from (phần trăm) in (năm) to (phần trăm) in (năm). (Ví dụ: The percentage of people using public transportation experienced a gradual rise from 30% in 2010 to 45% in 2020.) 4. The largest/smallest percentage of X (category/group) was observed in (năm), reaching (phần trăm). (Ví dụ: The largest percentage of renewable energy consumption was observed in 2022, reaching 70%.) 5. X (category/group) accounted for the highest/lowest percentage, with (phần trăm) of the total (category/group). (Ví dụ: The manufacturing sector accounted for the highest percentage, with 50% of the total GDP.) Lưu ý rằng các mẫu câu này chỉ là một phần nhỏ trong số nhiều cách diễn đạt khác nhau. Hãy cố gắng biến đổi và sử dụng ngữ cảnh phù hợp trong bài viết của bạn để tăng tính đa dạng và chính xác của ngôn ngữ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết