VIETNAMESE

tư vấn sản phẩm

ENGLISH

product consultation

  
NOUN

/ˈprɑdəkt ˌkɑnsəlˈteɪʃən/

Tư vấn sản phẩm là cung cấp lời khuyên chuyên môn về các thông tin của sản phẩm đối với khách hàng.

Ví dụ

1.

Tư vấn sản phẩm cung cấp cho khách hàng thông tin về các tính năng và lợi ích của sản phẩm, giải đáp thắc mắc và hỗ trợ đặt hàng.

Product consultation gives customers information about product features and benefits, answers questions, and assists with orders.

2.

Tư vấn sản phẩm cũng có thể thử nghiệm hoạt động của sản phẩm.

Product consultation may also demonstrate product operation.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh mang nghĩa tham vấn, tham khảo nha!

- consult (tham vấn): If the symptoms get worse, consult your doctor. (Nếu các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn, hãy tham vấn ý kiến bác sĩ.)

- refer (tham khảo): To whom should I refer the matter? (Tôi có thể tham khảo vấn đề này với ai?)

- turn to somebody (hỏi ai đó): You know you can always turn to me right? (Bạn biết rằng bạn luôn có thể hỏi tôi mà đúng không?)

- seek advice on (tìm lời khuyên): You should always reach out and seek advice on seniors. (Bạn luôn nên tìm lời khuyên từ những người đi trước.)