VIETNAMESE
kì thi tốt nghiệp
ENGLISH
high school graduation exam
/haɪ skul ˌgræʤuˈeɪʃən ɪgˈzæm/
Kì thi tốt nghiệp (hay còn gọi là thi tú tài) là một kỳ thi quan trọng trong hệ thống giáo dục Việt Nam và dành cho học sinh lớp 12.
Ví dụ
1.
Anh ta đạt điểm cao nhất trong kì thi tốt nghiệp.
He got the highest score in the high school graduation exam.
2.
Cần phải tham dự kì thi tốt nghiệp để được tốt nghiệp.
It is necessary to take the high school graduation exam to graduate from high school.
Ghi chú
Các tên gọi khác của kỳ thi đầu ra và đầu vào
Graduation ExamFinal Exam: Bài kiểm tra cuối cùng của một khóa học hoặc năm học.
Ví dụ: "Sinh viên phải vượt qua bài kiểm tra cuối cùng để tốt nghiệp." (Students must pass the final exam to graduate.)
Exit Exam: Bài kiểm tra bắt buộc phải vượt qua để kết thúc một chương trình học hoặc khóa đào tạo.
Ví dụ: "Bài kiểm tra kết thúc này rất quan trọng để lấy bằng tốt nghiệp." (This exit exam is very important to obtain the graduation certificate.)
Diploma Exam: Bài kiểm tra để cấp bằng tốt nghiệp cho học sinh hoặc sinh viên.
Ví dụ: "Học sinh phải hoàn thành bài kiểm tra bằng tốt nghiệp để nhận bằng." (Students must complete the diploma exam to receive their diploma.)
Admission Test: Bài kiểm tra để xét tuyển vào một trường học hoặc chương trình đào tạo.
Ví dụ: "Để vào trường đại học này, bạn cần đạt điểm cao trong bài kiểm tra xét tuyển." (To get into this university, you need to score high on the admission test.)
Entry Exam: Bài kiểm tra đầu vào, thường được sử dụng để đánh giá năng lực của thí sinh trước khi nhập học.
Ví dụ: "Học sinh phải thi đỗ bài kiểm tra đầu vào để được nhận vào lớp học đặc biệt này." (Students must pass the entry exam to be admitted to this special class.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết