VIETNAMESE
cao đẳng y tế
ENGLISH
medical college
/ˈmɛdəkəl ˈkɑlɪʤ/
Cao đẳng y tế là cao đẳng chuyên ngành y tế.
Ví dụ
1.
Mỗi trường cao đẳng y tế có người đứng đầu hành chính là trưởng khoa, được hỗ trợ bởi giám đốc bệnh viện.
Each medical college had its administrative head as the dean, assisted by the hospital superintendent.
2.
Tôi bực bội khi được bảo phải tìm hiểu sự khác biệt giữa bệnh viện và trường cao đẳng y tế.
I resent being told to learn the difference between a hospital and a medical college.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ trong tiếng Anh dễ nhầm lẫn nhé!
Medical
- Thuộc về y khoa hoặc y tế: Từ này thường được dùng để mô tả bất cứ điều gì liên quan đến y khoa, chăm sóc sức khỏe, hoặc lĩnh vực y tế.
Ví dụ: Các trường đại học y khoa đào tạo các bác sĩ tương lai. (Medical universities train future doctors.)
Medicine
- Dược phẩm hoặc thuốc chữa bệnh: Từ này dùng để chỉ bất kỳ loại thuốc hoặc dược phẩm nào được sử dụng để điều trị bệnh.
Ví dụ: Cô ấy uống thuốc để giảm đau đầu. (She took medicine to relieve her headache.)
- Ngành y học: Từ này cũng có thể dùng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu và thực hành chữa bệnh.
Ví dụ: Anh ấy đang học ngành y học để trở thành bác sĩ. (He is studying medicine to become a doctor.)
Medication
- Quá trình hoặc hành động sử dụng thuốc: Từ này thường chỉ việc sử dụng thuốc theo một liệu trình nhất định.
Ví dụ: Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho anh ta để điều trị bệnh tim. (The doctor prescribed medication for his heart condition.)
- Loại thuốc cụ thể: Từ này cũng có thể ám chỉ một loại thuốc cụ thể được sử dụng trong điều trị.
Ví dụ: Loại thuốc này cần uống ba lần một ngày. (This medication needs to be taken three times a day.)
Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh thuộc chủ đề các bậc đào tạo sau phổ thông nha!
- university (bậc đại học): Knowledge in the university is way more challenging. (Kiến thức ở bậc đại học thường khó hơn rất nhiều.)
- college (bậc cao đẳng) He just finished college last year. (Anh ấy vừa tốt nghiệp cao đẳng vào năm ngoái.)
- intermediate (bậc trung cấp): I know you hate studying, but at least you should consider going to an intermediate school. (Mẹ biết con ghét học, nhưng ít nhất con nên cân nhắc đến việc đi học một trường trung cấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết