VIETNAMESE
cuộc thi nấu ăn
ENGLISH
cooking contest
/ˈkʊkɪŋ ˈkɑntɛst/
cook-off
Cuộc thi nấu ăn là cuộc thi để tìm ra món ăn của người làm bếp nào là ngon nhất.
Ví dụ
1.
Hãy ngồi vào chỗ của bạn cho phần thi cuối cùng của cuộc thi nấu ăn.
Take your seats for the last course of the cooking contest.
2.
Tôi sẽ đăng các công thức nấu ăn sáng tạo, những câu chuyện về cuộc phiêu lưu trong cuộc thi nấu ăn của tôi và viết về cốt truyện của các công thức nấu ăn: Gốc rễ của Công thức.
I'll be posting creative recipes, stories of my cooking contest adventures and writing about the backstory of recipes: the Recipe Roots
Ghi chú
Từ cook là từ hay bị nhẫm lẫn đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Chúng ta cùng xem qua những nghĩa của chúng và từ liên quan để tránh bị mắc lỗi nhé:
To cook (động từ): nấu ăn
Cook (danh từ): đầu bếp
Cooker hoặc rice cooker (danh từ): nồi cơm
Cùng phân biệt contest và competition:
- Cuộc thi (Contest) đề cập đến 1 sự kiện duy nhất.
Ví dụ: He will take part in this contest.
(Anh ấy sẽ tham dự cuộc thi.)
- Cuộc thi (Competition) có thể kéo dài cả mùa giải.
Ví dụ: He came first in the poetry competition.
(Anh ấy đạt giải nhất trong cuộc thi về thơ ca.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết