VIETNAMESE
trang thiết bị
ENGLISH
equipment
/ɪˈkwɪpmənt/
Trang thiết bị là một bộ công cụ hoặc các đối tượng khác, được sử dụng để đạt được một mục đích cụ thể.
Ví dụ
1.
Tất cả các thiết bị trượt tuyết cần thiết đều có sẵn cho thuê và khá rẻ.
All the necessary ski equipment is available for hire and is fairly inexpensive.
2.
Thử nghiệm này an toàn, thực hiện đơn giản và có thể thực hiện tại văn phòng mà không cần trang thiết bị.
This test is safe, simple to perform, and can be done in the office with no equipment.
Ghi chú
Cùng phân biệt equipment và tool nha!
- Công cụ (tool) có thể là bất kỳ vật phẩm nào được sử dụng để đạt được mục tiêu. Một công cụ cũng có thể là phi cơ học.
- Thiết bị (equipment) thường biểu thị một bộ công cụ được sử dụng để đạt được một mục tiêu cụ thể.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết