VIETNAMESE
giám đốc bộ phận
trưởng bộ phận, trưởng phòng
ENGLISH
manager
/mænəʤər/
head of department
Giám đốc bộ phận là vị trí thuộc cấp quản lý của một bộ phận chức năng trong công ty.
Ví dụ
1.
Giám đốc bộ phận của chúng tôi đã có được năm nhân viên mới cho dự án sắp tới.
The team's manager acquired five new employees for the upcoming project.
2.
Giám đốc bộ phận mang gánh nặng trách nhiệm lớn nhất trong việc thực thi dự án này.
The manager carries the greatest burden of responsibility for launching this project.
Ghi chú
Một số chức vụ cụ thể:
Supervisor (Giám sát viên):
Giám sát viên là người chịu trách nhiệm trực tiếp quản lý và giám sát công việc hàng ngày của nhân viên.
Ví dụ: Giám sát viên của tôi luôn kiểm tra tiến độ công việc hàng ngày của tôi. (My supervisor always checks my daily work progress.)
Team Leader (Trưởng nhóm):
Trưởng nhóm là người đứng đầu một nhóm nhỏ, có trách nhiệm hướng dẫn và quản lý các thành viên trong nhóm để đạt được mục tiêu chung.
Ví dụ: Trưởng nhóm của chúng tôi tổ chức họp nhóm mỗi tuần một lần. (Our team leader organizes a team meeting once a week.)
Manager (Quản lý):
Quản lý là người có trách nhiệm điều hành một bộ phận hoặc một khu vực cụ thể của công ty, đảm bảo mọi hoạt động diễn ra suôn sẻ.
Ví dụ: Quản lý của tôi đang lập kế hoạch cho dự án mới. (My manager is planning for the new project.)
Director (Giám đốc):
Giám đốc là người đứng đầu một bộ phận hoặc một tổ chức lớn hơn, thường có trách nhiệm chiến lược và điều hành cao hơn so với quản lý.
Ví dụ: Giám đốc của chúng tôi vừa phê duyệt ngân sách cho năm tới. (Our director has just approved the budget for next year.)
Department Head (Trưởng phòng):
Trưởng phòng là người đứng đầu một phòng ban trong công ty, chịu trách nhiệm quản lý và điều hành các hoạt động của phòng ban đó.
Ví dụ: Trưởng phòng nhân sự đang tuyển dụng nhân viên mới. (The head of the HR department is recruiting new employees.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết