VIETNAMESE
bài đọc
ENGLISH
reading text
/ˈrɛdɪŋ tɛkst/
Bài đọc là những văn bản, đoạn văn ngắn giúp người học rèn luyện và nâng cao kỹ năng đọc hiểu của mình.
Ví dụ
1.
Bạn nên cho trẻ đọc các bài đọc bằng tiếng Anh để trẻ làm quen với nó.
You should let your children read the reading texts in English to make them get used to it.
2.
Bài đọc cung cấp cho chúng ta nhiều thông tin về Chiến tranh thế giới thứ hai.
The reading text gives us a lot of information about the World War II.
Ghi chú
Cùng phân biệt text và document nha!
- Văn bản (text) là một loại hình phương tiện để ghi nhận, lưu giữ và truyền đạt các thông tin từ chủ thể này sang chủ thể khác bằng ký hiệu gọi là chữ viết.
Ví dụ: The text has been quite radically revised.
(Văn bản đã được kiểm tra toàn bộ.)
- Văn kiện (document) là văn bản quan trọng, có nội dung trọng tâm, quan trọng trong công tác hành chính.
Ví dụ: The document carried the seal of the governor's office.
(Văn kiện có mang con dấu của văn phòng chính phủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết