VIETNAMESE

bài đọc

ENGLISH

reading text

  
NOUN

/ˈrɛdɪŋ tɛkst/

Bài đọc là những văn bản, đoạn văn ngắn giúp người học rèn luyện và nâng cao kỹ năng đọc hiểu của mình.

Ví dụ

1.

Bạn nên cho trẻ đọc các bài đọc bằng tiếng Anh để trẻ làm quen với nó.

You should let your children read the reading texts in English to make them get used to it.

2.

Bài đọc cung cấp cho chúng ta nhiều thông tin về Chiến tranh thế giới thứ hai.

The reading text gives us a lot of information about the World War II.

Ghi chú

Một số từ vựng về các khái niệm khi đọc hiểu:

- word context (ngữ cảnh)

- context analysis (phân tích bối cảnh)

- context clues (manh mối bối cảnh)

- comparision (so sánh)

- contrast (tương phản)

- definition (định nghĩa)