VIETNAMESE

dễ chịu

ENGLISH

comfortable

  
ADJ

/ˈkʌmfərtəbəl/

relaxing, pleasant

Dễ chịu là ở trạng thái hoàn toàn thoải mái không gì gò bó, hạn chế.

Ví dụ

1.

Xe của họ lớn hơn và do đó thoải mái hơn.

Their car was bigger and therefore more comfortable.

2.

Họ sử dụng tất cả các chất liệu có tính mềm và dễ chịu khi mặc.

They use all materials that are soft and comfortable to wear.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với comfortable: - thư giãn (relaxing): It was so relaxing to be among old friends. (Thật là thư giãn khi được ở cạnh những người bạn cũ.) - dễ chịu (pleasant): Her voice has a pleasant tone. (Giọng của cô ấy có tông dễ chịu.)