VIETNAMESE
dễ chịu
ENGLISH
comfortable
/ˈkʌmfərtəbəl/
relaxing, pleasant
Dễ chịu là ở trạng thái hoàn toàn thoải mái không gì gò bó, hạn chế.
Ví dụ
1.
Xe của họ lớn hơn và do đó thoải mái hơn.
Their car was bigger and therefore more comfortable.
2.
Họ sử dụng tất cả các chất liệu có tính mềm và dễ chịu khi mặc.
They use all materials that are soft and comfortable to wear.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với comfortable: Cosy (ấm cúng):
Nghĩa: Mô tả không gian nhỏ nhưng ấm áp và thoải mái, tạo cảm giác dễ chịu.
Ví dụ: "Phòng ngủ của tôi rất ấm cúng với đèn mờ và gối êm ái." (My bedroom is very cosy with dim lights and soft pillows.)
Relaxed (thư giãn):
Nghĩa: Miêu tả trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc khi không căng thẳng hoặc lo lắng.
Ví dụ: "Tôi cảm thấy thư giãn sau một buổi mát-xa dài." (I feel relaxed after a long massage.)
Snug (vừa vặn, ấm áp):
Nghĩa: Miêu tả cảm giác vừa vặn, không chật cũng không rộng, thường dùng để chỉ quần áo hoặc chỗ ngồi.
Ví dụ: "Chiếc áo len này rất vừa vặn và ấm áp." (This sweater is very snug and warm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết