VIETNAMESE

học chuyên ngành

ENGLISH

major

  
VERB

/ˈmeɪʤər/

Học chuyên ngành là học những kiến thức và kỹ năng chuyên môn về một lĩnh vực hoạt động nghề nghiệp, khoa học nhất định.

Ví dụ

1.

Cô theo học chuyên ngành triết học tại Harvard.

She majored in philosophy at Harvard.

2.

Tôi đang cố gắng quyết định xem mình nên học chuyên ngành kịch hay tiếng Anh.

I was trying to decide if I should major in drama or English.

Ghi chú

Phân biệt nhanh chuyên ngành và ngành/lĩnh vực: Trong học thuật, chuyên môn (specialization) là một khóa học (course of study) hoặc chuyên ngành (major) tại một cơ sở giáo dục thuộc một lĩnh vực/ngành (field) lớn hơn nào đó mà sinh viên theo học. Ví dụ với một giảng viên, ngành (field) mà họ hành nghề là giảng dạy và môn học họ dạy đại diện cho chuyên môn, chuyên ngành của họ (specialization).