VIETNAMESE

thực tế

ENGLISH

reality

  
NOUN

/ˌriˈæləˌti/

actuality

Thực tế là tổng hợp của tất cả những gì có thật hoặc tồn tại trong một hệ thống, trái ngược với những gì chỉ là tưởng tượng.

Ví dụ

1.

Đôi khi thực tế và ảo ảnh rất khó phân biệt.

Sometimes reality and fantasy are hard to distinguish.

2.

Jaron Lanier đã đặt ra thuật ngữ "thực tế ảo" và đi tiên phong trong sự phát triển ban đầu của nó.

Jaron Lanier coined the term "virtual reality" and pioneered its early development.

Ghi chú

Một số idioms với reality:

- chấp nhận thực tế (bite of the reality sandwich): I know you think this new product will solve all of our problems, but you really need to take a bite of the reality sandwich.

(Tôi biết bạn nghĩ rằng sản phẩm mới này sẽ giải quyết được tất cả các vấn đề của chúng ta, nhưng bạn thực sự cần phải chấp nhận thực tế.)

- đưa ai đó trở lại thực tế (bring someone back to reality): Someone needs to bring him back to reality because there's no way he's getting into that school with his mediocre grades.

(Ai đó cần đưa anh ta trở lại thực tế vì không đời nào anh ta vào được ngôi trường đó với điểm số tầm thường của mình.)